sản xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản xuất+ verb
- to produce, to make, to manufacture
- sản xuất vải
to manufacture cloth
- sản xuất lúa
to produce rice
- sản xuất vải
+ noun
- production
- công cụ sản xuất
means of production
- tư liệu sản xuất
means of production
- phương thức sản xuất
mode of production
- quan hệ sản xuất
productional relationship
- công cụ sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản xuất"
- Những từ có chứa "sản xuất":
phi sản xuất sản xuất tái sản xuất - Những từ có chứa "sản xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 566